Từ điển Thiều Chửu
羜 - trữ
① Con chiên, con dê non mới năm tháng.

Từ điển Trần Văn Chánh
羜 - trữ
(văn) Dê con (mới năm tháng), con chiên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
羜 - trữ
Con dê con mới được 5 tháng.